Có 1 kết quả:
shōu cán zhuì yì ㄕㄡ ㄘㄢˊ ㄓㄨㄟˋ ㄧˋ
shōu cán zhuì yì ㄕㄡ ㄘㄢˊ ㄓㄨㄟˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to gather and patch up sth that is badly damaged (idiom)
Bình luận 0
shōu cán zhuì yì ㄕㄡ ㄘㄢˊ ㄓㄨㄟˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0