Có 1 kết quả:
shōu suō ㄕㄡ ㄙㄨㄛ
phồn thể
Từ điển phổ thông
co về, co lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to pull back
(2) to shrink
(3) to contract
(4) (physiology) systole
(2) to shrink
(3) to contract
(4) (physiology) systole
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh