Có 1 kết quả:

shōu suō ㄕㄡ ㄙㄨㄛ

1/1

Từ điển phổ thông

co về, co lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull back
(2) to shrink
(3) to contract
(4) (physiology) systole