Có 1 kết quả:
shōu jiǎo ㄕㄡ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recover (illegally obtained property)
(2) to seize
(3) to capture
(4) to force sb to hand over sth
(5) to levy
(2) to seize
(3) to capture
(4) to force sb to hand over sth
(5) to levy
Bình luận 0