Có 1 kết quả:
shōu huò ㄕㄡ ㄏㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thu hoạch, lấy được
Từ điển Trung-Anh
variant of 收穫|收获[shou1 huo4]
Từ điển Trung-Anh
(1) to harvest
(2) to reap
(3) to gain
(4) crop
(5) harvest
(6) profit
(7) gain
(8) bonus
(9) reward
(2) to reap
(3) to gain
(4) crop
(5) harvest
(6) profit
(7) gain
(8) bonus
(9) reward
Bình luận 0