Có 1 kết quả:

shōu huò ㄕㄡ ㄏㄨㄛˋ

1/1

Từ điển phổ thông

thu hoạch, lấy được

Từ điển Trung-Anh

variant of 收穫|收获[shou1 huo4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to harvest
(2) to reap
(3) to gain
(4) crop
(5) harvest
(6) profit
(7) gain
(8) bonus
(9) reward

Bình luận 0