Có 1 kết quả:
shōu cáng ㄕㄡ ㄘㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thu thập, tập hợp, thu giữ
Từ điển Trung-Anh
(1) to hoard
(2) to collect
(3) collection
(4) to bookmark (Internet)
(2) to collect
(3) collection
(4) to bookmark (Internet)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh