Có 1 kết quả:

shōu cáng ㄕㄡ ㄘㄤˊ

1/1

shōu cáng ㄕㄡ ㄘㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thu thập, tập hợp, thu giữ

Từ điển Trung-Anh

(1) to hoard
(2) to collect
(3) collection
(4) to bookmark (Internet)