Có 1 kết quả:

shōu jí ㄕㄡ ㄐㄧˊ

1/1

shōu jí ㄕㄡ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thu thập, sưu tập

Từ điển Trung-Anh

(1) to gather
(2) to collect