Có 1 kết quả:

shōu yǎng ㄕㄡ ㄧㄤˇ

1/1

Từ điển phổ thông

nhận nuôi, nhận làm con nuôi

Từ điển Trung-Anh

(1) to take in and care for (an elderly person, a dog etc)
(2) to adopt (a child)
(3) adoption

Bình luận 0