Có 2 kết quả:
káo ㄎㄠˊ • kǎo ㄎㄠˇ
Âm Pinyin: káo ㄎㄠˊ, kǎo ㄎㄠˇ
Tổng nét: 6
Bộ: pù 攴 (+2 nét)
Hình thái: ⿰丂攵
Nét bút: 一フノ一ノ丶
Thương Hiệt: MSOK (一尸人大)
Unicode: U+6537
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: pù 攴 (+2 nét)
Hình thái: ⿰丂攵
Nét bút: 一フノ一ノ丶
Thương Hiệt: MSOK (一尸人大)
Unicode: U+6537
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khảo
Âm Nôm: khảo
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かんが.える (kan ga.eru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: haau2
Âm Nôm: khảo
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かんが.える (kan ga.eru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: haau2
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh, gõ.
2. (Động) Khảo sát, xem xét. § Cũng như “khảo” 考.
2. (Động) Khảo sát, xem xét. § Cũng như “khảo” 考.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thọ, già
2. thi cử
3. nghiên cứu
4. khảo xét
2. thi cử
3. nghiên cứu
4. khảo xét
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh, gõ.
2. (Động) Khảo sát, xem xét. § Cũng như “khảo” 考.
2. (Động) Khảo sát, xem xét. § Cũng như “khảo” 考.
Từ điển Thiều Chửu
① Xét, cũng như chữ khảo 考.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xét, khảo (cứu) (như 考, bộ 老).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh đập. Như chữ Khảo 拷— Tìm xét. Như chữ Khảo 考.
Từ điển Trung-Anh
(1) to beat
(2) to hit
(3) variant of 考[kao3]
(4) to inspect
(5) to test
(6) to take an exam
(2) to hit
(3) variant of 考[kao3]
(4) to inspect
(5) to test
(6) to take an exam
Từ ghép 1