Có 1 kết quả:

gǎi ㄍㄞˇ

1/1

gǎi ㄍㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sửa đổi, thay đổi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Biến đổi, thay đổi.
2. (Động) Sửa, chữa. ◎Như: “cải tạo” 改造 sửa đổi, “cải quá” 改過 sửa lỗi.
3. (Danh) Họ “Cải”.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðổi, như cải tạo 改造 làm lại, cải quá 改過 đổi lỗi, v.v.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thay đổi, đổi thay, biến đổi: 西貢完全改了樣子 Sài Gòn đã thay đổi hẳn;
② Chữa: 改文章 Chữa bài;
③ [Găi] (Họ) Cải.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thay đổi. Cũng viết là

Từ điển Trung-Anh

(1) to change
(2) to alter
(3) to transform
(4) to correct

Từ ghép 179

cuàn gǎi 窜改cuàn gǎi 竄改cuàn gǎi 篡改dòu pī gǎi 斗批改dòu pī gǎi 鬥批改Fā gǎi wěi 发改委Fā gǎi wěi 發改委fān rán gǎi tú 幡然改图fān rán gǎi tú 幡然改圖gǎi bǎn 改版gǎi biān 改編gǎi biān 改编gǎi biàn 改变gǎi biàn 改變gǎi biàn xìn yǎng zhě 改变信仰者gǎi biàn xìn yǎng zhě 改變信仰者gǎi biàn xíng xiàng 改变形像gǎi biàn xíng xiàng 改變形像gǎi cháo 改朝gǎi cháo huàn dài 改朝换代gǎi cháo huàn dài 改朝換代gǎi chēng 改称gǎi chēng 改稱gǎi chéng 改成gǎi cuò 改錯gǎi cuò 改错gǎi dào 改道gǎi diào 改掉gǎi dìng 改訂gǎi dìng 改订gǎi dòng 改动gǎi dòng 改動gǎi è xiàng shàn 改恶向善gǎi è xiàng shàn 改惡向善gǎi gǎo 改稿gǎi gé 改革gǎi gé jiā 改革家gǎi gé jìn chéng 改革进程gǎi gé jìn chéng 改革進程gǎi gé kāi fàng 改革开放gǎi gé kāi fàng 改革開放gǎi gé pài 改革派gǎi gé zhě 改革者gǎi guān 改觀gǎi guān 改观gǎi guò 改过gǎi guò 改過gǎi guò zì xīn 改过自新gǎi guò zì xīn 改過自新gǎi háng 改行gǎi huàn 改换gǎi huàn 改換gǎi huàn mén lǘ 改换门闾gǎi huàn mén lǘ 改換門閭gǎi huàn mén tíng 改换门庭gǎi huàn mén tíng 改換門庭gǎi huǐ 改悔gǎi jià 改嫁gǎi jiàn 改建gǎi jìn 改进gǎi jìn 改進gǎi kǒu 改口gǎi kǒu fèi 改口費gǎi kǒu fèi 改口费gǎi liáng 改良gǎi liáng zhǔ yì 改良主义gǎi liáng zhǔ yì 改良主義gǎi míng 改名gǎi pàn 改判gǎi qī 改期gǎi qiān 改签gǎi qiān 改簽gǎi rì 改日gǎi shàn 改善gǎi shàn guān xi 改善关系gǎi shàn guān xi 改善關係gǎi shàn tōng xùn 改善通訊gǎi shàn tōng xùn 改善通讯gǎi tiān 改天gǎi tóu huàn miàn 改头换面gǎi tóu huàn miàn 改頭換面gǎi wéi 改为gǎi wéi 改為gǎi xián yì zhé 改弦易轍gǎi xián yì zhé 改弦易辙gǎi xié guī zhèng 改邪归正gǎi xié guī zhèng 改邪歸正gǎi xiě 改写gǎi xiě 改寫gǎi xìn 改信gǎi xuǎn 改选gǎi xuǎn 改選gǎi xué 改学gǎi xué 改學gǎi yàng 改样gǎi yàng 改樣gǎi yè 改业gǎi yè 改業gǎi yì 改易gǎi yì 改譯gǎi yì 改译gǎi yòng 改用gǎi yuán 改元gǎi zào 改造gǎi zhèng 改正gǎi zhuāng 改装gǎi zhuāng 改裝gǎi zhuī 改錐gǎi zhuī 改锥gǎi zǔ 改組gǎi zǔ 改组gǎi zuǐ 改嘴gēng gǎi 更改gèng gǎi 更改gǒu gǎi bù liǎo chī shǐ 狗改不了吃屎guò ér néng gǎi , shàn mò dà yān 过而能改,善莫大焉guò ér néng gǎi , shàn mò dà yān 過而能改,善莫大焉huǐ gǎi 悔改jī gǎi 基改jī xí nán gǎi 积习难改jī xí nán gǎi 積習難改jī yīn gǎi zào 基因改造jī yīn xiū gǎi 基因修改jiāng shān yì gǎi , běn xìng nán yí 江山易改,本性难移jiāng shān yì gǎi , běn xìng nán yí 江山易改,本性難移jiāng shān yì gǎi bǐng xìng nán yí 江山易改禀性难移jiāng shān yì gǎi bǐng xìng nán yí 江山易改稟性難移jīn róng gǎi gé 金融改革jīng jì gǎi gé 經濟改革jīng jì gǎi gé 经济改革láo dòng gǎi zào 劳动改造láo dòng gǎi zào 勞動改造láo gǎi 劳改láo gǎi 勞改láo gǎi yíng 劳改营láo gǎi yíng 勞改營lǚ jiào bù gǎi 屡教不改lǚ jiào bù gǎi 屢教不改méi dà gǎi biàn 沒大改變méi dà gǎi biàn 没大改变Mò dǐ gǎi 末底改pī gǎi 批改shěn gǎi 审改shěn gǎi 審改sǐ bù gǎi huǐ 死不改悔tòng gǎi qián fēi 痛改前非tú gǎi 塗改tú gǎi 涂改tú gǎi yè 塗改液tú gǎi yè 涂改液tǔ dì gǎi gé 土地改革tǔ gǎi 土改wén zì gǎi gé 文字改革xíng bù gǎi xìng , zuò bù gǎi míng 行不改姓,坐不改名xíng bù gēng míng , zuò bù gǎi xìng 行不更名,坐不改姓xiū gǎi 修改xiū gǎi gǎo 修改稿yī gǎi 医改yī gǎi 醫改yī gǎi gù zhé 一改故轍yī gǎi gù zhé 一改故辙yóu mín gǎi zào 游民改造yóu mín gǎi zào 遊民改造yǒu zé gǎi zhī , wú zé jiā miǎn 有则改之,无则加勉yǒu zé gǎi zhī , wú zé jiā miǎn 有則改之,無則加勉zài gǎi 再改zhāo guò xī gǎi 朝过夕改zhāo guò xī gǎi 朝過夕改zhāo lìng xī gǎi 朝令夕改zhāo wén xī gǎi 朝聞夕改zhāo wén xī gǎi 朝闻夕改zhēn pī wèi gǎi 榛狉未改zhěng gǎi 整改zhèng gǎi 政改zhèng zhì gǎi gé 政治改革zhī cuò néng gǎi 知錯能改zhī cuò néng gǎi 知错能改zhī guò gǎi guò 知过改过zhī guò gǎi guò 知過改過