Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gǎi yuán
ㄍㄞˇ ㄩㄢˊ
1
/1
改元
gǎi yuán
ㄍㄞˇ ㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to change an emperor's or ruler's reign title (old)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cáo nạn biểu - 告難表
(
Bùi Bá Kỳ
)
•
Tặng bắc sứ Tát Chỉ Ngoã, Văn Tử Phương - 贈北使撒只瓦,文子方
(
Trần Minh Tông
)
Bình luận
0