Có 1 kết quả:

gǎi pàn ㄍㄞˇ ㄆㄢˋ

1/1

gǎi pàn ㄍㄞˇ ㄆㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to amend a judgment
(2) to overrule the original decision
(3) to commute (a sentence)

Bình luận 0