Có 1 kết quả:

gǎi jiàn ㄍㄞˇ ㄐㄧㄢˋ

1/1

gǎi jiàn ㄍㄞˇ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to rebuild
(2) to transform (a building)
(3) to refurbish