Có 1 kết quả:

gǎi xián yì zhé ㄍㄞˇ ㄒㄧㄢˊ ㄧˋ ㄓㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) change of string, move out of rut (idiom); dramatic change of direction
(2) to dance to a different tune

Bình luận 0