Có 1 kết quả:

gǎi huǐ ㄍㄞˇ ㄏㄨㄟˇ

1/1

gǎi huǐ ㄍㄞˇ ㄏㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to mend one's ways