Có 1 kết quả:
gǎi huàn ㄍㄞˇ ㄏㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change (sth)
(2) to alter (sth)
(3) to change over (to sth else)
(2) to alter (sth)
(3) to change over (to sth else)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0