Có 1 kết quả:

gǎi huàn mén tíng ㄍㄞˇ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄣˊ ㄊㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to improve one's family's social status by moving up in the world
(2) to switch one's allegiance to a new patron

Bình luận 0