Có 1 kết quả:

gǎi huàn mén lǘ ㄍㄞˇ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 改換門庭|改换门庭[gai3 huan4 men2 ting2]