Có 1 kết quả:

gǎi huàn mén lǘ ㄍㄞˇ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see |[gai3 huan4 men2 ting2]

Bình luận 0