Có 1 kết quả:

gǎi cháo huàn dài ㄍㄞˇ ㄔㄠˊ ㄏㄨㄢˋ ㄉㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) transition period between dynasties
(2) an interregnum

Bình luận 0