Có 1 kết quả:
gǎi cháo huàn dài ㄍㄞˇ ㄔㄠˊ ㄏㄨㄢˋ ㄉㄞˋ
gǎi cháo huàn dài ㄍㄞˇ ㄔㄠˊ ㄏㄨㄢˋ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transition period between dynasties
(2) an interregnum
(2) an interregnum
Bình luận 0
gǎi cháo huàn dài ㄍㄞˇ ㄔㄠˊ ㄏㄨㄢˋ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0