Có 1 kết quả:
gǎi zhèng ㄍㄞˇ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cải chính, sửa chữa, đính chính
Từ điển Trung-Anh
(1) to correct
(2) to amend
(3) to put right
(4) correction
(5) CL:個|个[ge4]
(2) to amend
(3) to put right
(4) correction
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0