Có 1 kết quả:

gǎi zhèng ㄍㄞˇ ㄓㄥˋ

1/1

gǎi zhèng ㄍㄞˇ ㄓㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cải chính, sửa chữa, đính chính

Từ điển Trung-Anh

(1) to correct
(2) to amend
(3) to put right
(4) correction
(5) CL:個|个[ge4]