Có 1 kết quả:
gǎi liáng zhǔ yì ㄍㄞˇ ㄌㄧㄤˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
gǎi liáng zhǔ yì ㄍㄞˇ ㄌㄧㄤˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reformism (i.e. favoring gradual change as opposed to revolution)
Bình luận 0
gǎi liáng zhǔ yì ㄍㄞˇ ㄌㄧㄤˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0