Có 1 kết quả:
gǎi guān ㄍㄞˇ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) change of appearance
(2) to revise one's point of view
(2) to revise one's point of view
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0