Có 1 kết quả:
gǎi guò zì xīn ㄍㄞˇ ㄍㄨㄛˋ ㄗˋ ㄒㄧㄣ
gǎi guò zì xīn ㄍㄞˇ ㄍㄨㄛˋ ㄗˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to reform and start afresh (idiom); to turn over a new leaf
Bình luận 0
gǎi guò zì xīn ㄍㄞˇ ㄍㄨㄛˋ ㄗˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0