Có 1 kết quả:
gǎi zào ㄍㄞˇ ㄗㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cải tạo, thay đổi cho tốt hơn
Từ điển Trung-Anh
(1) to transform
(2) to reform
(3) to remodel
(4) to remold
(2) to reform
(3) to remodel
(4) to remold
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh