Có 1 kết quả:
gǎi xié guī zhèng ㄍㄞˇ ㄒㄧㄝˊ ㄍㄨㄟ ㄓㄥˋ
gǎi xié guī zhèng ㄍㄞˇ ㄒㄧㄝˊ ㄍㄨㄟ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mend one's ways (idiom)
(2) to turn over a new leaf
(2) to turn over a new leaf
Bình luận 0
gǎi xié guī zhèng ㄍㄞˇ ㄒㄧㄝˊ ㄍㄨㄟ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0