Có 1 kết quả:

gǎi gé ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ

1/1

gǎi gé ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cải cách, cải tổ, cải tạo

Từ điển Trung-Anh

(1) reform
(2) CL:次[ci4],種|种[zhong3],項|项[xiang4]
(3) to reform