Có 1 kết quả:

gǎi gé kāi fàng ㄍㄞˇ ㄍㄜˊ ㄎㄞ ㄈㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to reform and open to the outside world
(2) refers to Deng Xiaoping's policies from around 1980

Bình luận 0