Có 1 kết quả:
gǎi tóu huàn miàn ㄍㄞˇ ㄊㄡˊ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄧㄢˋ
gǎi tóu huàn miàn ㄍㄞˇ ㄊㄡˊ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adjust one's head and turn one's face (idiom); cosmetic changes
(2) Despite superficially new policies, the substance remains unchanged.
(2) Despite superficially new policies, the substance remains unchanged.
Bình luận 0