Có 2 kết quả:

gǎi ㄍㄞˇㄧˇ
Âm Pinyin: gǎi ㄍㄞˇ, ㄧˇ
Tổng nét: 7
Bộ: pù 攴 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フノ一ノ丶
Thương Hiệt: RUOK (口山人大)
Unicode: U+653A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cải
Âm Nhật (onyomi): イ (i), シ (shi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

gǎi ㄍㄞˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

sửa đổi, thay đổi

ㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a kind of metal or jade ornament worn in ancient times to ward off evil spirits