Có 1 kết quả:

gōng kè ㄍㄨㄥ ㄎㄜˋ

1/1

gōng kè ㄍㄨㄥ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to capture
(2) to take
(3) to overcome
(4) to solve

Bình luận 0