Có 1 kết quả:

gōng qí bù bèi ㄍㄨㄥ ㄑㄧˊ ㄅㄨˋ ㄅㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 出其不意,攻其不備|出其不意,攻其不备[chu1 qi2 bu4 yi4 , gong1 qi2 bu4 bei4]