Có 1 kết quả:

gōng jī ㄍㄨㄥ ㄐㄧ

1/1

Từ điển phổ thông

1. công kích, tấn công, đánh
2. buộc tội ai, kết tội ai

Từ điển Trung-Anh

(1) to attack
(2) to accuse
(3) to charge
(4) an attack (terrorist or military)