Có 1 kết quả:

gōng biān ㄍㄨㄥ ㄅㄧㄢ

1/1

gōng biān ㄍㄨㄥ ㄅㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to perform acupuncture