Có 1 kết quả:

gōng pò ㄍㄨㄥ ㄆㄛˋ

1/1

gōng pò ㄍㄨㄥ ㄆㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a breakthrough
(2) to break through
(3) to breach (military)