Có 1 kết quả:
gōng xiàn ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overcome
(2) to take (a fortress)
(3) to fall (to an attack)
(4) to surrender
(2) to take (a fortress)
(3) to fall (to an attack)
(4) to surrender
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0