Có 1 kết quả:

bān ㄅㄢ
Âm Pinyin: bān ㄅㄢ
Tổng nét: 8
Bộ: pù 攴 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: CHOK (金竹人大)
Unicode: U+653D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ban, bân
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): わ.ける (wa.keru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baan1, ban1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

bān ㄅㄢ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chia. § Cũng như “phân” 分.
2. (Động) Ban bố.
3. (Tính) Văn vẻ sáng láng.

Từ điển Trung-Anh

variant of 頒|颁[ban1]