Có 1 kết quả:
bān ㄅㄢ
Âm Pinyin: bān ㄅㄢ
Tổng nét: 8
Bộ: pù 攴 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰分攵
Nét bút: ノ丶フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: CHOK (金竹人大)
Unicode: U+653D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: pù 攴 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰分攵
Nét bút: ノ丶フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: CHOK (金竹人大)
Unicode: U+653D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ban, bân
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): わ.ける (wa.keru)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: baan1, ban1
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): わ.ける (wa.keru)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: baan1, ban1
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記 (Trương Hán Siêu)
• Mộng Đạm Tiên đề từ thập thủ kỳ 10 - Khốc tương tư - 夢淡仙題詞十首其十-哭相思 (Thanh Tâm tài nhân)
• Mộng Đạm Tiên đề từ thập thủ kỳ 10 - Khốc tương tư - 夢淡仙題詞十首其十-哭相思 (Thanh Tâm tài nhân)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chia. § Cũng như “phân” 分.
2. (Động) Ban bố.
3. (Tính) Văn vẻ sáng láng.
2. (Động) Ban bố.
3. (Tính) Văn vẻ sáng láng.
Từ điển Trung-Anh
variant of 頒|颁[ban1]