Có 1 kết quả:
fàng xià shēn duàn ㄈㄤˋ ㄒㄧㄚˋ ㄕㄣ ㄉㄨㄢˋ
fàng xià shēn duàn ㄈㄤˋ ㄒㄧㄚˋ ㄕㄣ ㄉㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get off one's high horse (idiom)
(2) to dispense with posturing (and adopt a more humble or empathetic attitude)
(2) to dispense with posturing (and adopt a more humble or empathetic attitude)
Bình luận 0