Có 1 kết quả:

fàng rèn ㄈㄤˋ ㄖㄣˋ

1/1

fàng rèn ㄈㄤˋ ㄖㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nuông chiều, cưng chiều

Từ điển Trung-Anh

(1) to ignore
(2) to let alone
(3) to indulge