Có 1 kết quả:
fàng rèn ㄈㄤˋ ㄖㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nuông chiều, cưng chiều
Từ điển Trung-Anh
(1) to ignore
(2) to let alone
(3) to indulge
(2) to let alone
(3) to indulge
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0