Có 1 kết quả:

fàng rèn zhèng cè ㄈㄤˋ ㄖㄣˋ ㄓㄥˋ ㄘㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) laissez-faire policy
(2) non-interference

Bình luận 0