Có 1 kết quả:
fàng rèn zhèng cè ㄈㄤˋ ㄖㄣˋ ㄓㄥˋ ㄘㄜˋ
fàng rèn zhèng cè ㄈㄤˋ ㄖㄣˋ ㄓㄥˋ ㄘㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) laissez-faire policy
(2) non-interference
(2) non-interference
Bình luận 0
fàng rèn zhèng cè ㄈㄤˋ ㄖㄣˋ ㄓㄥˋ ㄘㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0