Có 1 kết quả:

fàng rèn zì liú ㄈㄤˋ ㄖㄣˋ ㄗˋ ㄌㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to let sb do whatever they want
(2) to indulge
(3) to give free reins to
(4) to let things slide
(5) to drift aimlessly
(6) laissez-faire

Bình luận 0