Có 1 kết quả:
fàng diāo ㄈㄤˋ ㄉㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act wickedly
(2) to bully
(3) to make life difficult for sb by unreasonable actions
(2) to bully
(3) to make life difficult for sb by unreasonable actions
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0