Có 1 kết quả:
fàng zài xīn shàng ㄈㄤˋ ㄗㄞˋ ㄒㄧㄣ ㄕㄤˋ
fàng zài xīn shàng ㄈㄤˋ ㄗㄞˋ ㄒㄧㄣ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to care about
(2) to take seriously
(3) to take to heart
(2) to take seriously
(3) to take to heart
fàng zài xīn shàng ㄈㄤˋ ㄗㄞˋ ㄒㄧㄣ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh