Có 1 kết quả:
fàng zài yǎn lǐ ㄈㄤˋ ㄗㄞˋ ㄧㄢˇ ㄌㄧˇ
fàng zài yǎn lǐ ㄈㄤˋ ㄗㄞˋ ㄧㄢˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay attention to
(2) to care about
(3) to attach importance to
(2) to care about
(3) to attach importance to
fàng zài yǎn lǐ ㄈㄤˋ ㄗㄞˋ ㄧㄢˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh