Có 1 kết quả:
fàng shēng dà kū ㄈㄤˋ ㄕㄥ ㄉㄚˋ ㄎㄨ
fàng shēng dà kū ㄈㄤˋ ㄕㄥ ㄉㄚˋ ㄎㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to burst into tears
(2) to sob loudly
(3) to bawl
(2) to sob loudly
(3) to bawl
fàng shēng dà kū ㄈㄤˋ ㄕㄥ ㄉㄚˋ ㄎㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh