Có 1 kết quả:
fàng dà bèi shù ㄈㄤˋ ㄉㄚˋ ㄅㄟˋ ㄕㄨˋ
fàng dà bèi shù ㄈㄤˋ ㄉㄚˋ ㄅㄟˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnifying power
(2) magnification
(2) magnification
Bình luận 0
fàng dà bèi shù ㄈㄤˋ ㄉㄚˋ ㄅㄟˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0