Có 1 kết quả:

fàng dà bèi shù ㄈㄤˋ ㄉㄚˋ ㄅㄟˋ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) magnifying power
(2) magnification

Bình luận 0