Có 1 kết quả:

fàng shè ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ

1/1

fàng shè ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phóng xạ, bức xạ, phát xạ

Từ điển Trung-Anh

(1) to radiate
(2) radioactive