1/1
fàng shè xìng fā guāng cái liào ㄈㄤˋ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄈㄚ ㄍㄨㄤ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0