Có 1 kết quả:

fàng pì ㄈㄤˋ ㄆㄧˋ

1/1

fàng pì ㄈㄤˋ ㄆㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fart
(2) to break wind
(3) to talk nonsense
(4) Utter rubbish!

Bình luận 0