Có 1 kết quả:

fàng qì ㄈㄤˋ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

từ bỏ, ruồng bỏ, bỏ đi

Từ điển Trung-Anh

(1) to renounce
(2) to abandon
(3) to give up