Có 1 kết quả:

fàng dú ㄈㄤˋ ㄉㄨˊ

1/1

fàng dú ㄈㄤˋ ㄉㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to poison
(2) fig. to spread vicious rumors

Bình luận 0